Rumani Old Leu (rol) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Romania Leu (RON) vào ngày 01 tháng bảy 2005.
10000 rol tương đương tới 1 RON.

Leu Rumani (RON) và Bạt Thái Lan (THB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Rumani Leu và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Rumani Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Old Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Romania Old Leu là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu ROL có thể được viết L. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Romania Old Leu được chia thành 100 bani. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Romania Old Leu cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ROL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


ROL THB
coinmill.com
50,000.00 39.50
100,000.00 79.00
200,000.00 158.00
500,000.00 395.25
1,000,000.00 790.50
2,000,000.00 1580.75
5,000,000.00 3952.00
10,000,000.00 7904.00
20,000,000.00 15,808.25
50,000,000.00 39,520.50
100,000,000.00 79,040.75
200,000,000.00 158,081.50
500,000,000.00 395,203.75
1,000,000,000.00 790,407.50
2,000,000,000.00 1,580,815.25
5,000,000,000.00 3,952,038.00
10,000,000,000.00 7,904,076.25
ROL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
THB ROL
coinmill.com
20.00 25,303.40
50.00 63,258.50
100.00 126,517.00
200.00 253,034.00
500.00 632,585.00
1000.00 1,265,169.99
2000.00 2,530,339.99
5000.00 6,325,849.96
10,000.00 12,651,699.93
20,000.00 25,303,399.85
50,000.00 63,258,499.63
100,000.00 126,516,999.26
200,000.00 253,033,998.52
500,000.00 632,584,996.30
1,000,000.00 1,265,169,992.61
2,000,000.00 2,530,339,985.22
5,000,000.00 6,325,849,963.05
THB tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ