Rumani Old Leu (rol) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Romania Leu (RON) vào ngày 01 tháng bảy 2005.
10000 rol tương đương tới 1 RON.

Leu Rumani (RON) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Rumani Leu và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Rumani Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Old Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Romania Old Leu là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu ROL có thể được viết L. Ký hiệu USD có thể được viết $. Romania Old Leu được chia thành 100 bani. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Romania Old Leu cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ROL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


ROL USD
coinmill.com
50,000.00 1.07
100,000.00 2.14
200,000.00 4.28
500,000.00 10.70
1,000,000.00 21.40
2,000,000.00 42.80
5,000,000.00 107.01
10,000,000.00 214.01
20,000,000.00 428.02
50,000,000.00 1070.06
100,000,000.00 2140.12
200,000,000.00 4280.23
500,000,000.00 10,700.59
1,000,000,000.00 21,401.17
2,000,000,000.00 42,802.35
5,000,000,000.00 107,005.87
10,000,000,000.00 214,011.73
ROL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
USD ROL
coinmill.com
0.50 23,363.21
1.00 46,726.41
2.00 93,452.82
5.00 233,632.05
10.00 467,264.10
20.00 934,528.21
50.00 2,336,320.52
100.00 4,672,641.04
200.00 9,345,282.09
500.00 23,363,205.22
1000.00 46,726,410.45
2000.00 93,452,820.89
5000.00 233,632,052.23
10,000.00 467,264,104.46
20,000.00 934,528,208.92
50,000.00 2,336,320,522.30
100,000.00 4,672,641,044.59
USD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ