Rumani Old Leu (rol) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Romania Leu (RON) vào ngày 01 tháng bảy 2005.
10000 rol tương đương tới 1 RON.

Leu Rumani (RON) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Rumani Leu và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Rumani Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Old Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Romania Old Leu là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu ROL có thể được viết L. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Romania Old Leu được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Romania Old Leu cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ROL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


ROL XAG
coinmill.com
50,000.00 0.047
100,000.00 0.094
200,000.00 0.188
500,000.00 0.470
1,000,000.00 0.940
2,000,000.00 1.879
5,000,000.00 4.698
10,000,000.00 9.396
20,000,000.00 18.793
50,000,000.00 46.982
100,000,000.00 93.964
200,000,000.00 187.928
500,000,000.00 469.819
1,000,000,000.00 939.638
2,000,000,000.00 1879.275
5,000,000,000.00 4698.189
10,000,000,000.00 9396.377
ROL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG ROL
coinmill.com
0.050 53,212.00
0.100 106,424.00
0.200 212,847.99
0.500 532,119.98
1.000 1,064,239.96
2.000 2,128,479.92
5.000 5,321,199.80
10.000 10,642,399.61
20.000 21,284,799.21
50.000 53,211,998.03
100.000 106,423,996.06
200.000 212,847,992.12
500.000 532,119,980.29
1000.000 1,064,239,960.58
2000.000 2,128,479,921.16
5000.000 5,321,199,802.91
10,000.000 10,642,399,605.81
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ