Rumani Old Leu (rol) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Romania Leu (RON) vào ngày 01 tháng bảy 2005.
10000 rol tương đương tới 1 RON.

Leu Rumani (RON) và East Caribê Dollar (XCD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Rumani Leu và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Rumani Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Old Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Romania Old Leu là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu ROL có thể được viết L. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Romania Old Leu được chia thành 100 bani. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Romania Old Leu cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ROL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


ROL XCD
coinmill.com
50,000.00 3.01
100,000.00 6.01
200,000.00 12.03
500,000.00 30.07
1,000,000.00 60.13
2,000,000.00 120.27
5,000,000.00 300.67
10,000,000.00 601.33
20,000,000.00 1202.67
50,000,000.00 3006.67
100,000,000.00 6013.33
200,000,000.00 12,026.67
500,000,000.00 30,066.67
1,000,000,000.00 60,133.33
2,000,000,000.00 120,266.67
5,000,000,000.00 300,666.67
10,000,000,000.00 601,333.33
ROL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD ROL
coinmill.com
2.00 33,259.42
5.00 83,148.56
10.00 166,297.12
20.00 332,594.24
50.00 831,485.59
100.00 1,662,971.18
200.00 3,325,942.35
500.00 8,314,855.88
1000.00 16,629,711.75
2000.00 33,259,423.50
5000.00 83,148,558.76
10,000.00 166,297,117.52
20,000.00 332,594,235.03
50,000.00 831,485,587.58
100,000.00 1,662,971,175.17
200,000.00 3,325,942,350.33
500,000.00 8,314,855,875.83
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ