Rumani Old Leu (rol) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Romania Leu (RON) vào ngày 01 tháng bảy 2005.
10000 rol tương đương tới 1 RON.

Leu Rumani (RON) và Ounce đồng (XCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Rumani Leu và Ounce đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Rumani Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce đồng hoặc Old Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Romania Old Leu là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu ROL có thể được viết L. Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Romania Old Leu được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Romania Old Leu cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi ROL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa.


ROL XCP
coinmill.com
50,000.00 0.00
100,000.00 0.00
200,000.00 0.00
500,000.00 0.00
1,000,000.00 0.00
2,000,000.00 0.00
5,000,000.00 0.01
10,000,000.00 0.02
20,000,000.00 0.03
50,000,000.00 0.09
100,000,000.00 0.17
200,000,000.00 0.35
500,000,000.00 0.87
1,000,000,000.00 1.74
2,000,000,000.00 3.48
5,000,000,000.00 8.71
10,000,000,000.00 17.41
ROL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCP ROL
coinmill.com
0.00 28,717.05
0.00 57,434.10
0.00 114,868.19
0.00 287,170.49
0.00 574,340.97
0.00 1,148,681.94
0.01 2,871,704.85
0.01 5,743,409.71
0.02 11,486,819.41
0.05 28,717,048.53
0.10 57,434,097.07
0.20 114,868,194.14
0.50 287,170,485.34
1.00 574,340,970.68
2.00 1,148,681,941.36
5.00 2,871,704,853.41
10.00 5,743,409,706.82
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ