Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu RON có thể được viết L. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


RON SAR
coinmill.com
5.00 4
10.00 8
20.00 17
50.00 42
100.00 83
200.00 167
500.00 417
1000.00 834
2000.00 1668
5000.00 4171
10,000.00 8342
20,000.00 16,684
50,000.00 41,709
100,000.00 83,418
200,000.00 166,835
500,000.00 417,088
1,000,000.00 834,177
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR RON
coinmill.com
2 2.40
5 5.99
10 11.99
20 23.98
50 59.94
100 119.88
200 239.76
500 599.39
1000 1198.79
2000 2397.57
5000 5993.93
10,000 11,987.87
20,000 23,975.73
50,000 59,939.33
100,000 119,878.66
200,000 239,757.33
500,000 599,393.32
SAR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ