Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RON có thể được viết L. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


RON SNT
coinmill.com
5.00 20.579
10.00 41.157
20.00 82.314
50.00 205.785
100.00 411.570
200.00 823.140
500.00 2057.851
1000.00 4115.702
2000.00 8231.404
5000.00 20,578.509
10,000.00 41,157.019
20,000.00 82,314.038
50,000.00 205,785.094
100,000.00 411,570.188
200,000.00 823,140.375
500,000.00 2,057,850.938
1,000,000.00 4,115,701.876
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT RON
coinmill.com
10.000 2.43
20.000 4.86
50.000 12.15
100.000 24.30
200.000 48.59
500.000 121.49
1000.000 242.97
2000.000 485.94
5000.000 1214.86
10,000.000 2429.72
20,000.000 4859.44
50,000.000 12,148.60
100,000.000 24,297.19
200,000.000 48,594.38
500,000.000 121,485.96
1,000,000.000 242,971.92
2,000,000.000 485,943.85
SNT tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ