Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu RON có thể được viết L. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


RON TND
coinmill.com
5.00 3.360
10.00 6.720
20.00 13.440
50.00 33.600
100.00 67.195
200.00 134.395
500.00 335.980
1000.00 671.965
2000.00 1343.930
5000.00 3359.820
10,000.00 6719.640
20,000.00 13,439.285
50,000.00 33,598.210
100,000.00 67,196.425
200,000.00 134,392.850
500,000.00 335,982.120
1,000,000.00 671,964.240
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND RON
coinmill.com
2.000 2.98
5.000 7.44
10.000 14.88
20.000 29.76
50.000 74.41
100.000 148.82
200.000 297.63
500.000 744.09
1000.000 1488.17
2000.000 2976.35
5000.000 7440.87
10,000.000 14,881.74
20,000.000 29,763.49
50,000.000 74,408.72
100,000.000 148,817.44
200,000.000 297,634.89
500,000.000 744,087.21
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ