Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RON có thể được viết L. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


RON VEN
coinmill.com
5.00 0.6952
10.00 1.3903
20.00 2.7806
50.00 6.9515
100.00 13.9031
200.00 27.8062
500.00 69.5154
1000.00 139.0309
2000.00 278.0617
5000.00 695.1543
10,000.00 1390.3086
20,000.00 2780.6173
50,000.00 6951.5432
100,000.00 13,903.0863
200,000.00 27,806.1726
500,000.00 69,515.4316
1,000,000.00 139,030.8632
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN RON
coinmill.com
0.5000 3.60
1.0000 7.19
2.0000 14.39
5.0000 35.96
10.0000 71.93
20.0000 143.85
50.0000 359.63
100.0000 719.26
200.0000 1438.53
500.0000 3596.32
1000.0000 7192.65
2000.0000 14,385.30
5000.0000 35,963.24
10,000.0000 71,926.48
20,000.0000 143,852.95
50,000.0000 359,632.38
100,000.0000 719,264.76
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ