Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu RON có thể được viết L. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


RON XAF
coinmill.com
5.00 671
10.00 1341
20.00 2682
50.00 6706
100.00 13,412
200.00 26,824
500.00 67,059
1000.00 134,119
2000.00 268,237
5000.00 670,593
10,000.00 1,341,186
20,000.00 2,682,373
50,000.00 6,705,932
100,000.00 13,411,864
200,000.00 26,823,728
500,000.00 67,059,319
1,000,000.00 134,118,638
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF RON
coinmill.com
500 3.73
1000 7.46
2000 14.91
5000 37.28
10,000 74.56
20,000 149.12
50,000 372.80
100,000 745.61
200,000 1491.22
500,000 3728.04
1,000,000 7456.09
2,000,000 14,912.17
5,000,000 37,280.43
10,000,000 74,560.85
20,000,000 149,121.70
50,000,000 372,804.26
100,000,000 745,608.52
XAF tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ