Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RON có thể được viết L. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


RON XEM
coinmill.com
5.00 20.839
10.00 41.678
20.00 83.356
50.00 208.390
100.00 416.780
200.00 833.560
500.00 2083.899
1000.00 4167.799
2000.00 8335.598
5000.00 20,838.995
10,000.00 41,677.990
20,000.00 83,355.980
50,000.00 208,389.950
100,000.00 416,779.900
200,000.00 833,559.800
500,000.00 2,083,899.499
1,000,000.00 4,167,798.998
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM RON
coinmill.com
10.000 2.40
20.000 4.80
50.000 12.00
100.000 23.99
200.000 47.99
500.000 119.97
1000.000 239.93
2000.000 479.87
5000.000 1199.67
10,000.000 2399.35
20,000.000 4798.70
50,000.000 11,996.74
100,000.000 23,993.48
200,000.000 47,986.96
500,000.000 119,967.40
1,000,000.000 239,934.80
2,000,000.000 479,869.59
XEM tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ