Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu RON có thể được viết L. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


RON XOF
coinmill.com
5.00 624
10.00 1248
20.00 2495
50.00 6238
100.00 12,477
200.00 24,954
500.00 62,384
1000.00 124,768
2000.00 249,537
5000.00 623,842
10,000.00 1,247,685
20,000.00 2,495,370
50,000.00 6,238,425
100,000.00 12,476,850
200,000.00 24,953,700
500,000.00 62,384,249
1,000,000.00 124,768,499
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF RON
coinmill.com
500 4.01
1000 8.01
2000 16.03
5000 40.07
10,000 80.15
20,000 160.30
50,000 400.74
100,000 801.48
200,000 1602.97
500,000 4007.42
1,000,000 8014.84
2,000,000 16,029.69
5,000,000 40,074.22
10,000,000 80,148.44
20,000,000 160,296.87
50,000,000 400,742.18
100,000,000 801,484.36
XOF tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ