Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RON có thể được viết L. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


RON XRP
coinmill.com
5.00 1.73
10.00 3.46
20.00 6.92
50.00 17.29
100.00 34.58
200.00 69.16
500.00 172.90
1000.00 345.80
2000.00 691.59
5000.00 1728.98
10,000.00 3457.96
20,000.00 6915.93
50,000.00 17,289.81
100,000.00 34,579.63
200,000.00 69,159.25
500,000.00 172,898.14
1,000,000.00 345,796.27
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP RON
coinmill.com
1.00 2.89
2.00 5.78
5.00 14.46
10.00 28.92
20.00 57.84
50.00 144.59
100.00 289.19
200.00 578.38
500.00 1445.94
1000.00 2891.88
2000.00 5783.75
5000.00 14,459.38
10,000.00 28,918.76
20,000.00 57,837.52
50,000.00 144,593.81
100,000.00 289,187.62
200,000.00 578,375.23
XRP tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ