Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu RON có thể được viết L. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


RON YER
coinmill.com
5.00 269.530
10.00 539.060
20.00 1078.125
50.00 2695.310
100.00 5390.615
200.00 10,781.235
500.00 26,953.085
1000.00 53,906.170
2000.00 107,812.345
5000.00 269,530.860
10,000.00 539,061.720
20,000.00 1,078,123.445
50,000.00 2,695,308.610
100,000.00 5,390,617.220
200,000.00 10,781,234.435
500,000.00 26,953,086.090
1,000,000.00 53,906,172.185
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER RON
coinmill.com
200.000 3.71
500.000 9.28
1000.000 18.55
2000.000 37.10
5000.000 92.75
10,000.000 185.51
20,000.000 371.02
50,000.000 927.54
100,000.000 1855.08
200,000.000 3710.15
500,000.000 9275.38
1,000,000.000 18,550.75
2,000,000.000 37,101.50
5,000,000.000 92,753.76
10,000,000.000 185,507.51
20,000,000.000 371,015.03
50,000,000.000 927,537.57
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ