Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


RON ZRN
coinmill.com
5.00 2,485,610
10.00 4,971,220
20.00 9,942,440
50.00 24,856,090
100.00 49,712,190
200.00 99,424,370
500.00 248,560,930
1000.00 497,121,860
2000.00 994,243,720
5000.00 2,485,609,310
10,000.00 4,971,218,620
20,000.00 9,942,437,230
50,000.00 24,856,093,080
100,000.00 49,712,186,160
200,000.00 99,424,372,320
500,000.00 248,560,930,800
1,000,000.00 497,121,861,600
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN RON
coinmill.com
2,000,000 4.02
5,000,000 10.06
10,000,000 20.12
20,000,000 40.23
50,000,000 100.58
100,000,000 201.16
200,000,000 402.32
500,000,000 1005.79
1,000,000,000 2011.58
2,000,000,000 4023.16
5,000,000,000 10,057.90
10,000,000,000 20,115.79
20,000,000,000 40,231.58
50,000,000,000 100,578.96
100,000,000,000 201,157.92
200,000,000,000 402,315.84
500,000,000,000 1,005,789.60
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ