Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


RSD TRY
coinmill.com
100.0 19.68
200.0 39.37
500.0 98.41
1000.0 196.83
2000.0 393.65
5000.0 984.13
10,000.0 1968.26
20,000.0 3936.52
50,000.0 9841.31
100,000.0 19,682.62
200,000.0 39,365.23
500,000.0 98,413.08
1,000,000.0 196,826.17
2,000,000.0 393,652.34
5,000,000.0 984,130.84
10,000,000.0 1,968,261.68
20,000,000.0 3,936,523.35
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY RSD
coinmill.com
20.00 101.5
50.00 254.0
100.00 508.0
200.00 1016.0
500.00 2540.5
1000.00 5080.5
2000.00 10,161.5
5000.00 25,403.0
10,000.00 50,806.5
20,000.00 101,612.5
50,000.00 254,031.5
100,000.00 508,062.5
200,000.00 1,016,125.0
500,000.00 2,540,312.5
1,000,000.00 5,080,625.5
2,000,000.00 10,161,250.5
5,000,000.00 25,403,126.5
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ