Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


RSD TWD
coinmill.com
100.0 28
200.0 56
500.0 141
1000.0 281
2000.0 562
5000.0 1405
10,000.0 2810
20,000.0 5621
50,000.0 14,051
100,000.0 28,103
200,000.0 56,205
500,000.0 140,513
1,000,000.0 281,025
2,000,000.0 562,051
5,000,000.0 1,405,127
10,000,000.0 2,810,254
20,000,000.0 5,620,508
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD RSD
coinmill.com
20 71.0
50 178.0
100 356.0
200 711.5
500 1779.0
1000 3558.5
2000 7117.0
5000 17,792.0
10,000 35,584.0
20,000 71,168.0
50,000 177,920.0
100,000 355,839.5
200,000 711,679.5
500,000 1,779,198.5
1,000,000 3,558,397.0
2,000,000 7,116,794.0
5,000,000 17,791,985.5
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ