Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


RSD VEF
coinmill.com
100.0 239,233
200.0 478,465
500.0 1,196,163
1000.0 2,392,326
2000.0 4,784,653
5000.0 11,961,632
10,000.0 23,923,264
20,000.0 47,846,528
50,000.0 119,616,319
100,000.0 239,232,639
200,000.0 478,465,278
500,000.0 1,196,163,194
1,000,000.0 2,392,326,389
2,000,000.0 4,784,652,778
5,000,000.0 11,961,631,944
10,000,000.0 23,923,263,889
20,000,000.0 47,846,527,778
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF RSD
coinmill.com
200,000 83.5
500,000 209.0
1,000,000 418.0
2,000,000 836.0
5,000,000 2090.0
10,000,000 4180.0
20,000,000 8360.0
50,000,000 20,900.0
100,000,000 41,800.5
200,000,000 83,600.5
500,000,000 209,001.5
1,000,000,000 418,003.0
2,000,000,000 836,006.5
5,000,000,000 2,090,016.0
10,000,000,000 4,180,031.5
20,000,000,000 8,360,063.5
50,000,000,000 20,900,158.0
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ