Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


RSD VND
coinmill.com
100.0 21,400
200.0 43,000
500.0 107,400
1000.0 215,000
2000.0 429,800
5000.0 1,074,600
10,000.0 2,149,000
20,000.0 4,298,200
50,000.0 10,745,400
100,000.0 21,490,600
200,000.0 42,981,200
500,000.0 107,453,200
1,000,000.0 214,906,400
2,000,000.0 429,812,800
5,000,000.0 1,074,532,200
10,000,000.0 2,149,064,200
20,000,000.0 4,298,128,600
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND RSD
coinmill.com
20,000 93.0
50,000 232.5
100,000 465.5
200,000 930.5
500,000 2326.5
1,000,000 4653.0
2,000,000 9306.5
5,000,000 23,266.0
10,000,000 46,532.0
20,000,000 93,064.0
50,000,000 232,659.5
100,000,000 465,319.0
200,000,000 930,637.5
500,000,000 2,326,594.0
1,000,000,000 4,653,188.0
2,000,000,000 9,306,376.0
5,000,000,000 23,265,940.0
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ