Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


RSD XAF
coinmill.com
100.0 545
200.0 1090
500.0 2724
1000.0 5448
2000.0 10,895
5000.0 27,238
10,000.0 54,476
20,000.0 108,952
50,000.0 272,380
100,000.0 544,759
200,000.0 1,089,519
500,000.0 2,723,797
1,000,000.0 5,447,595
2,000,000.0 10,895,190
5,000,000.0 27,237,974
10,000,000.0 54,475,948
20,000,000.0 108,951,896
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF RSD
coinmill.com
500 92.0
1000 183.5
2000 367.0
5000 918.0
10,000 1835.5
20,000 3671.5
50,000 9178.5
100,000 18,356.5
200,000 36,713.5
500,000 91,783.5
1,000,000 183,567.5
2,000,000 367,134.5
5,000,000 917,836.5
10,000,000 1,835,672.5
20,000,000 3,671,345.0
50,000,000 9,178,362.5
100,000,000 18,356,725.0
XAF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ