Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


RSD XAF
coinmill.com
100.0 556
200.0 1112
500.0 2779
1000.0 5558
2000.0 11,116
5000.0 27,789
10,000.0 55,578
20,000.0 111,155
50,000.0 277,888
100,000.0 555,776
200,000.0 1,111,552
500,000.0 2,778,880
1,000,000.0 5,557,760
2,000,000.0 11,115,521
5,000,000.0 27,788,802
10,000,000.0 55,577,604
20,000,000.0 111,155,208
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF RSD
coinmill.com
500 90.0
1000 180.0
2000 360.0
5000 899.5
10,000 1799.5
20,000 3598.5
50,000 8996.5
100,000 17,993.0
200,000 35,985.5
500,000 89,964.5
1,000,000 179,928.5
2,000,000 359,857.0
5,000,000 899,643.0
10,000,000 1,799,286.0
20,000,000 3,598,572.0
50,000,000 8,996,429.5
100,000,000 17,992,859.0
XAF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ