Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


RSD XOF
coinmill.com
100.0 530
200.0 1059
500.0 2648
1000.0 5295
2000.0 10,591
5000.0 26,477
10,000.0 52,953
20,000.0 105,906
50,000.0 264,766
100,000.0 529,532
200,000.0 1,059,064
500,000.0 2,647,660
1,000,000.0 5,295,320
2,000,000.0 10,590,640
5,000,000.0 26,476,601
10,000,000.0 52,953,202
20,000,000.0 105,906,404
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF RSD
coinmill.com
500 94.5
1000 189.0
2000 377.5
5000 944.0
10,000 1888.5
20,000 3777.0
50,000 9442.5
100,000 18,884.5
200,000 37,769.0
500,000 94,423.0
1,000,000 188,846.0
2,000,000 377,692.0
5,000,000 944,230.0
10,000,000 1,888,460.0
20,000,000 3,776,920.0
50,000,000 9,442,299.5
100,000,000 18,884,599.0
XOF tỷ lệ
28 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ