Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


RSD XPF
coinmill.com
100.0 96
200.0 193
500.0 482
1000.0 963
2000.0 1926
5000.0 4816
10,000.0 9632
20,000.0 19,264
50,000.0 48,160
100,000.0 96,320
200,000.0 192,641
500,000.0 481,602
1,000,000.0 963,203
2,000,000.0 1,926,407
5,000,000.0 4,816,017
10,000,000.0 9,632,034
20,000,000.0 19,264,068
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF RSD
coinmill.com
100 104.0
200 207.5
500 519.0
1000 1038.0
2000 2076.5
5000 5191.0
10,000 10,382.0
20,000 20,764.0
50,000 51,910.0
100,000 103,820.0
200,000 207,640.5
500,000 519,101.0
1,000,000 1,038,202.5
2,000,000 2,076,404.5
5,000,000 5,191,011.5
10,000,000 10,382,023.0
20,000,000 20,764,046.0
XPF tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ