Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


RSD XPF
coinmill.com
100.0 101
200.0 202
500.0 505
1000.0 1009
2000.0 2018
5000.0 5046
10,000.0 10,091
20,000.0 20,182
50,000.0 50,455
100,000.0 100,911
200,000.0 201,821
500,000.0 504,553
1,000,000.0 1,009,107
2,000,000.0 2,018,214
5,000,000.0 5,045,535
10,000,000.0 10,091,070
20,000,000.0 20,182,140
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF RSD
coinmill.com
100 99.0
200 198.0
500 495.5
1000 991.0
2000 1982.0
5000 4955.0
10,000 9910.0
20,000 19,819.5
50,000 49,549.0
100,000 99,097.5
200,000 198,195.0
500,000 495,487.5
1,000,000 990,975.0
2,000,000 1,981,950.5
5,000,000 4,954,876.0
10,000,000 9,909,752.0
20,000,000 19,819,504.0
XPF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ