Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


RSD XPF
coinmill.com
100.0 96
200.0 193
500.0 481
1000.0 963
2000.0 1925
5000.0 4813
10,000.0 9627
20,000.0 19,253
50,000.0 48,133
100,000.0 96,265
200,000.0 192,531
500,000.0 481,327
1,000,000.0 962,654
2,000,000.0 1,925,309
5,000,000.0 4,813,272
10,000,000.0 9,626,543
20,000,000.0 19,253,087
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF RSD
coinmill.com
100 104.0
200 208.0
500 519.5
1000 1039.0
2000 2077.5
5000 5194.0
10,000 10,388.0
20,000 20,776.0
50,000 51,939.5
100,000 103,879.5
200,000 207,759.0
500,000 519,397.0
1,000,000 1,038,794.5
2,000,000 2,077,589.0
5,000,000 5,193,972.5
10,000,000 10,387,944.5
20,000,000 20,775,889.5
XPF tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ