Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


RUB SAR
coinmill.com
50.00 2
100.00 4
200.00 8
500.00 19
1000.00 38
2000.00 76
5000.00 191
10,000.00 382
20,000.00 765
50,000.00 1912
100,000.00 3824
200,000.00 7649
500,000.00 19,122
1,000,000.00 38,244
2,000,000.00 76,487
5,000,000.00 191,218
10,000,000.00 382,435
RUB tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
SAR RUB
coinmill.com
2 52.30
5 130.74
10 261.48
20 522.96
50 1307.41
100 2614.82
200 5229.64
500 13,074.10
1000 26,148.20
2000 52,296.41
5000 130,741.02
10,000 261,482.04
20,000 522,964.07
50,000 1,307,410.19
100,000 2,614,820.37
200,000 5,229,640.74
500,000 13,074,101.86
SAR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ