Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Status là tiền tệ không có nước. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


RUB SNT
coinmill.com
50.00 16.839
100.00 33.678
200.00 67.357
500.00 168.392
1000.00 336.785
2000.00 673.569
5000.00 1683.923
10,000.00 3367.846
20,000.00 6735.692
50,000.00 16,839.231
100,000.00 33,678.462
200,000.00 67,356.924
500,000.00 168,392.309
1,000,000.00 336,784.619
2,000,000.00 673,569.238
5,000,000.00 1,683,923.095
10,000,000.00 3,367,846.189
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
SNT RUB
coinmill.com
20.000 59.39
50.000 148.46
100.000 296.93
200.000 593.85
500.000 1484.63
1000.000 2969.26
2000.000 5938.51
5000.000 14,846.28
10,000.000 29,692.57
20,000.000 59,385.13
50,000.000 148,462.84
100,000.000 296,925.67
200,000.000 593,851.35
500,000.000 1,484,628.37
1,000,000.000 2,969,256.74
2,000,000.000 5,938,513.48
5,000,000.000 14,846,283.70
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ