Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


RUB SYP
coinmill.com
50.00 1359.50
100.00 2719.00
200.00 5438.00
500.00 13,595.00
1000.00 27,190.00
2000.00 54,380.25
5000.00 135,950.50
10,000.00 271,901.00
20,000.00 543,802.00
50,000.00 1,359,504.75
100,000.00 2,719,009.75
200,000.00 5,438,019.25
500,000.00 13,595,048.25
1,000,000.00 27,190,096.75
2,000,000.00 54,380,193.50
5,000,000.00 135,950,483.50
10,000,000.00 271,900,967.00
RUB tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
SYP RUB
coinmill.com
2000.00 73.56
5000.00 183.89
10,000.00 367.78
20,000.00 735.56
50,000.00 1838.90
100,000.00 3677.81
200,000.00 7355.62
500,000.00 18,389.05
1,000,000.00 36,778.10
2,000,000.00 73,556.19
5,000,000.00 183,890.48
10,000,000.00 367,780.96
20,000,000.00 735,561.93
50,000,000.00 1,838,904.82
100,000,000.00 3,677,809.65
200,000,000.00 7,355,619.30
500,000,000.00 18,389,048.25
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ