Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


RUB TWD
coinmill.com
50.00 19
100.00 38
200.00 76
500.00 189
1000.00 378
2000.00 756
5000.00 1890
10,000.00 3780
20,000.00 7560
50,000.00 18,901
100,000.00 37,802
200,000.00 75,605
500,000.00 189,011
1,000,000.00 378,023
2,000,000.00 756,045
5,000,000.00 1,890,113
10,000,000.00 3,780,226
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
TWD RUB
coinmill.com
20 52.91
50 132.27
100 264.53
200 529.07
500 1322.67
1000 2645.34
2000 5290.69
5000 13,226.72
10,000 26,453.45
20,000 52,906.89
50,000 132,267.23
100,000 264,534.45
200,000 529,068.90
500,000 1,322,672.25
1,000,000 2,645,344.51
2,000,000 5,290,689.02
5,000,000 13,226,722.54
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ