Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


RUB TWD
coinmill.com
50.00 16
100.00 33
200.00 66
500.00 164
1000.00 329
2000.00 658
5000.00 1644
10,000.00 3288
20,000.00 6576
50,000.00 16,441
100,000.00 32,881
200,000.00 65,763
500,000.00 164,407
1,000,000.00 328,814
2,000,000.00 657,628
5,000,000.00 1,644,069
10,000,000.00 3,288,139
RUB tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
TWD RUB
coinmill.com
20 60.82
50 152.06
100 304.12
200 608.25
500 1520.62
1000 3041.23
2000 6082.47
5000 15,206.17
10,000 30,412.34
20,000 60,824.68
50,000 152,061.71
100,000 304,123.41
200,000 608,246.82
500,000 1,520,617.05
1,000,000 3,041,234.11
2,000,000 6,082,468.22
5,000,000 15,206,170.54
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ