Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


RUB UGX
coinmill.com
50.00 2350
100.00 4650
200.00 9300
500.00 23,250
1000.00 46,500
2000.00 93,000
5000.00 232,550
10,000.00 465,050
20,000.00 930,100
50,000.00 2,325,300
100,000.00 4,650,550
200,000.00 9,301,150
500,000.00 23,252,850
1,000,000.00 46,505,650
2,000,000.00 93,011,300
5,000,000.00 232,528,250
10,000,000.00 465,056,550
RUB tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
UGX RUB
coinmill.com
2000 43.01
5000 107.51
10,000 215.03
20,000 430.06
50,000 1075.14
100,000 2150.28
200,000 4300.55
500,000 10,751.38
1,000,000 21,502.76
2,000,000 43,005.52
5,000,000 107,513.81
10,000,000 215,027.61
20,000,000 430,055.23
50,000,000 1,075,138.07
100,000,000 2,150,276.14
200,000,000 4,300,552.29
500,000,000 10,751,380.72
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ