Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


RUB VEN
coinmill.com
50.00 0.3968
100.00 0.7936
200.00 1.5873
500.00 3.9681
1000.00 7.9363
2000.00 15.8726
5000.00 39.6814
10,000.00 79.3629
20,000.00 158.7257
50,000.00 396.8143
100,000.00 793.6285
200,000.00 1587.2570
500,000.00 3968.1426
1,000,000.00 7936.2852
2,000,000.00 15,872.5703
5,000,000.00 39,681.4258
10,000,000.00 79,362.8517
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
VEN RUB
coinmill.com
0.5000 63.00
1.0000 126.00
2.0000 252.01
5.0000 630.02
10.0000 1260.04
20.0000 2520.07
50.0000 6300.18
100.0000 12,600.35
200.0000 25,200.71
500.0000 63,001.77
1000.0000 126,003.54
2000.0000 252,007.07
5000.0000 630,017.68
10,000.0000 1,260,035.37
20,000.0000 2,520,070.74
50,000.0000 6,300,176.84
100,000.0000 12,600,353.68
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ