Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


RUB VND
coinmill.com
50.00 14,400
100.00 28,600
200.00 57,200
500.00 143,200
1000.00 286,200
2000.00 572,400
5000.00 1,431,000
10,000.00 2,862,200
20,000.00 5,724,200
50,000.00 14,310,800
100,000.00 28,621,400
200,000.00 57,242,800
500,000.00 143,107,200
1,000,000.00 286,214,200
2,000,000.00 572,428,600
5,000,000.00 1,431,071,400
10,000,000.00 2,862,142,800
RUB tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
VND RUB
coinmill.com
20,000 69.88
50,000 174.69
100,000 349.39
200,000 698.78
500,000 1746.94
1,000,000 3493.89
2,000,000 6987.77
5,000,000 17,469.43
10,000,000 34,938.86
20,000,000 69,877.71
50,000,000 174,694.29
100,000,000 349,388.57
200,000,000 698,777.14
500,000,000 1,746,942.85
1,000,000,000 3,493,885.70
2,000,000,000 6,987,771.40
5,000,000,000 17,469,428.50
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ