Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


RUB VUV
coinmill.com
50.00 73
100.00 147
200.00 293
500.00 733
1000.00 1465
2000.00 2931
5000.00 7327
10,000.00 14,654
20,000.00 29,308
50,000.00 73,270
100,000.00 146,541
200,000.00 293,082
500,000.00 732,705
1,000,000.00 1,465,409
2,000,000.00 2,930,818
5,000,000.00 7,327,046
10,000,000.00 14,654,091
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
VUV RUB
coinmill.com
100 68.24
200 136.48
500 341.20
1000 682.40
2000 1364.81
5000 3412.02
10,000 6824.03
20,000 13,648.07
50,000 34,120.16
100,000 68,240.33
200,000 136,480.66
500,000 341,201.64
1,000,000 682,403.29
2,000,000 1,364,806.57
5,000,000 3,412,016.43
10,000,000 6,824,032.85
20,000,000 13,648,065.71
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ