Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


RUB XAU
coinmill.com
50.00 0.000
100.00 0.001
200.00 0.001
500.00 0.003
1000.00 0.006
2000.00 0.012
5000.00 0.031
10,000.00 0.062
20,000.00 0.123
50,000.00 0.308
100,000.00 0.615
200,000.00 1.230
500,000.00 3.075
1,000,000.00 6.150
2,000,000.00 12.301
5,000,000.00 30.752
10,000,000.00 61.504
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
XAU RUB
coinmill.com
0.001 81.30
0.001 162.59
0.002 325.18
0.005 812.96
0.010 1625.92
0.020 3251.84
0.050 8129.60
0.100 16,259.21
0.200 32,518.41
0.500 81,296.03
1.000 162,592.06
2.000 325,184.13
5.000 812,960.32
10.000 1,625,920.64
20.000 3,251,841.29
50.000 8,129,603.21
100.000 16,259,206.43
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ