Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


RUB XCC
coinmill.com
50.00 0.280
100.00 0.560
200.00 1.119
500.00 2.798
1000.00 5.595
2000.00 11.191
5000.00 27.977
10,000.00 55.954
20,000.00 111.908
50,000.00 279.771
100,000.00 559.542
200,000.00 1119.084
500,000.00 2797.711
1,000,000.00 5595.421
2,000,000.00 11,190.843
5,000,000.00 27,977.107
10,000,000.00 55,954.215
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
XCC RUB
coinmill.com
0.500 89.36
1.000 178.72
2.000 357.44
5.000 893.59
10.000 1787.18
20.000 3574.35
50.000 8935.88
100.000 17,871.75
200.000 35,743.51
500.000 89,358.77
1000.000 178,717.55
2000.000 357,435.09
5000.000 893,587.74
10,000.000 1,787,175.47
20,000.000 3,574,350.95
50,000.000 8,935,877.37
100,000.000 17,871,754.74
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ