Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The NEM là tiền tệ không có nước. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


RUB XEM
coinmill.com
50.00 16.869
100.00 33.738
200.00 67.477
500.00 168.691
1000.00 337.383
2000.00 674.766
5000.00 1686.915
10,000.00 3373.830
20,000.00 6747.660
50,000.00 16,869.149
100,000.00 33,738.299
200,000.00 67,476.597
500,000.00 168,691.493
1,000,000.00 337,382.986
2,000,000.00 674,765.972
5,000,000.00 1,686,914.931
10,000,000.00 3,373,829.861
RUB tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
XEM RUB
coinmill.com
20.000 59.28
50.000 148.20
100.000 296.40
200.000 592.80
500.000 1482.00
1000.000 2963.99
2000.000 5927.98
5000.000 14,819.95
10,000.000 29,639.91
20,000.000 59,279.81
50,000.000 148,199.53
100,000.000 296,399.06
200,000.000 592,798.12
500,000.000 1,481,995.30
1,000,000.000 2,963,990.60
2,000,000.000 5,927,981.20
5,000,000.000 14,819,953.01
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ