Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The NEM là tiền tệ không có nước. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


RUB XEM
coinmill.com
50.00 16.081
100.00 32.163
200.00 64.325
500.00 160.813
1000.00 321.627
2000.00 643.254
5000.00 1608.134
10,000.00 3216.268
20,000.00 6432.535
50,000.00 16,081.338
100,000.00 32,162.676
200,000.00 64,325.352
500,000.00 160,813.379
1,000,000.00 321,626.759
2,000,000.00 643,253.517
5,000,000.00 1,608,133.794
10,000,000.00 3,216,267.587
RUB tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
XEM RUB
coinmill.com
20.000 62.18
50.000 155.46
100.000 310.92
200.000 621.84
500.000 1554.60
1000.000 3109.19
2000.000 6218.39
5000.000 15,545.97
10,000.000 31,091.94
20,000.000 62,183.88
50,000.000 155,459.70
100,000.000 310,919.40
200,000.000 621,838.81
500,000.000 1,554,597.02
1,000,000.000 3,109,194.04
2,000,000.000 6,218,388.07
5,000,000.000 15,545,970.18
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ