Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


RUB XLM
coinmill.com
50.00 4.788
100.00 9.576
200.00 19.153
500.00 47.882
1000.00 95.764
2000.00 191.529
5000.00 478.822
10,000.00 957.644
20,000.00 1915.289
50,000.00 4788.221
100,000.00 9576.443
200,000.00 19,152.885
500,000.00 47,882.213
1,000,000.00 95,764.427
2,000,000.00 191,528.853
5,000,000.00 478,822.133
10,000,000.00 957,644.266
RUB tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XLM RUB
coinmill.com
5.000 52.21
10.000 104.42
20.000 208.85
50.000 522.11
100.000 1044.23
200.000 2088.46
500.000 5221.15
1000.000 10,442.29
2000.000 20,884.58
5000.000 52,211.45
10,000.000 104,422.91
20,000.000 208,845.82
50,000.000 522,114.54
100,000.000 1,044,229.09
200,000.000 2,088,458.18
500,000.000 5,221,145.45
1,000,000.000 10,442,290.90
XLM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ