Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


RUB XLM
coinmill.com
50.00 5.667
100.00 11.334
200.00 22.668
500.00 56.669
1000.00 113.338
2000.00 226.677
5000.00 566.691
10,000.00 1133.383
20,000.00 2266.765
50,000.00 5666.913
100,000.00 11,333.826
200,000.00 22,667.651
500,000.00 56,669.128
1,000,000.00 113,338.256
2,000,000.00 226,676.511
5,000,000.00 566,691.278
10,000,000.00 1,133,382.555
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
XLM RUB
coinmill.com
5.000 44.12
10.000 88.23
20.000 176.46
50.000 441.16
100.000 882.31
200.000 1764.63
500.000 4411.57
1000.000 8823.15
2000.000 17,646.29
5000.000 44,115.73
10,000.000 88,231.46
20,000.000 176,462.92
50,000.000 441,157.31
100,000.000 882,314.62
200,000.000 1,764,629.24
500,000.000 4,411,573.11
1,000,000.000 8,823,146.21
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ