Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


RUB XOF
coinmill.com
50.00 358
100.00 715
200.00 1431
500.00 3577
1000.00 7154
2000.00 14,309
5000.00 35,772
10,000.00 71,543
20,000.00 143,086
50,000.00 357,716
100,000.00 715,431
200,000.00 1,430,862
500,000.00 3,577,155
1,000,000.00 7,154,311
2,000,000.00 14,308,621
5,000,000.00 35,771,553
10,000,000.00 71,543,105
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
XOF RUB
coinmill.com
500 69.89
1000 139.78
2000 279.55
5000 698.88
10,000 1397.76
20,000 2795.52
50,000 6988.79
100,000 13,977.59
200,000 27,955.17
500,000 69,887.94
1,000,000 139,775.87
2,000,000 279,551.75
5,000,000 698,879.37
10,000,000 1,397,758.73
20,000,000 2,795,517.47
50,000,000 6,988,793.67
100,000,000 13,977,587.35
XOF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ