Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


RUB XOF
coinmill.com
50.00 327
100.00 655
200.00 1310
500.00 3275
1000.00 6550
2000.00 13,100
5000.00 32,750
10,000.00 65,499
20,000.00 130,998
50,000.00 327,496
100,000.00 654,991
200,000.00 1,309,982
500,000.00 3,274,955
1,000,000.00 6,549,911
2,000,000.00 13,099,822
5,000,000.00 32,749,554
10,000,000.00 65,499,108
RUB tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
XOF RUB
coinmill.com
500 76.34
1000 152.67
2000 305.35
5000 763.37
10,000 1526.74
20,000 3053.48
50,000 7633.69
100,000 15,267.38
200,000 30,534.77
500,000 76,336.92
1,000,000 152,673.83
2,000,000 305,347.67
5,000,000 763,369.17
10,000,000 1,526,738.35
20,000,000 3,053,476.70
50,000,000 7,633,691.74
100,000,000 15,267,383.48
XOF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ