Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


RUB XPD
coinmill.com
50.00 0.001
100.00 0.001
200.00 0.002
500.00 0.006
1000.00 0.012
2000.00 0.024
5000.00 0.059
10,000.00 0.118
20,000.00 0.236
50,000.00 0.590
100,000.00 1.179
200,000.00 2.358
500,000.00 5.895
1,000,000.00 11.791
2,000,000.00 23.582
5,000,000.00 58.955
10,000,000.00 117.910
RUB tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XPD RUB
coinmill.com
0.001 84.81
0.002 169.62
0.005 424.05
0.010 848.11
0.020 1696.21
0.050 4240.53
0.100 8481.06
0.200 16,962.13
0.500 42,405.32
1.000 84,810.63
2.000 169,621.26
5.000 424,053.16
10.000 848,106.31
20.000 1,696,212.63
50.000 4,240,531.57
100.000 8,481,063.15
200.000 16,962,126.29
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ