Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


RUB XPD
coinmill.com
50.00 0.001
100.00 0.001
200.00 0.003
500.00 0.007
1000.00 0.013
2000.00 0.026
5000.00 0.066
10,000.00 0.132
20,000.00 0.265
50,000.00 0.662
100,000.00 1.325
200,000.00 2.650
500,000.00 6.624
1,000,000.00 13.248
2,000,000.00 26.496
5,000,000.00 66.240
10,000,000.00 132.479
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
XPD RUB
coinmill.com
0.001 75.48
0.002 150.97
0.005 377.42
0.010 754.84
0.020 1509.67
0.050 3774.18
0.100 7548.35
0.200 15,096.71
0.500 37,741.77
1.000 75,483.55
2.000 150,967.09
5.000 377,417.73
10.000 754,835.47
20.000 1,509,670.93
50.000 3,774,177.33
100.000 7,548,354.66
200.000 15,096,709.32
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ