Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


RUB XPT
coinmill.com
50.00 0.001
100.00 0.001
200.00 0.002
500.00 0.006
1000.00 0.012
2000.00 0.023
5000.00 0.058
10,000.00 0.117
20,000.00 0.234
50,000.00 0.584
100,000.00 1.169
200,000.00 2.337
500,000.00 5.843
1,000,000.00 11.687
2,000,000.00 23.374
5,000,000.00 58.434
10,000,000.00 116.868
RUB tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
XPT RUB
coinmill.com
0.001 85.57
0.002 171.13
0.005 427.83
0.010 855.67
0.020 1711.34
0.050 4278.34
0.100 8556.69
0.200 17,113.38
0.500 42,783.44
1.000 85,566.88
2.000 171,133.77
5.000 427,834.42
10.000 855,668.84
20.000 1,711,337.67
50.000 4,278,344.19
100.000 8,556,688.37
200.000 17,113,376.74
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ