Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


RUB XPT
coinmill.com
50.00 0.001
100.00 0.001
200.00 0.003
500.00 0.007
1000.00 0.013
2000.00 0.027
5000.00 0.067
10,000.00 0.134
20,000.00 0.269
50,000.00 0.672
100,000.00 1.344
200,000.00 2.687
500,000.00 6.718
1,000,000.00 13.436
2,000,000.00 26.871
5,000,000.00 67.179
10,000,000.00 134.357
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
XPT RUB
coinmill.com
0.001 74.43
0.002 148.86
0.005 372.14
0.010 744.28
0.020 1488.57
0.050 3721.42
0.100 7442.83
0.200 14,885.66
0.500 37,214.15
1.000 74,428.30
2.000 148,856.60
5.000 372,141.50
10.000 744,283.00
20.000 1,488,566.01
50.000 3,721,415.02
100.000 7,442,830.04
200.000 14,885,660.09
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ