Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


RUB XPT
coinmill.com
50.00 0.001
100.00 0.001
200.00 0.003
500.00 0.007
1000.00 0.013
2000.00 0.027
5000.00 0.067
10,000.00 0.135
20,000.00 0.269
50,000.00 0.673
100,000.00 1.345
200,000.00 2.690
500,000.00 6.726
1,000,000.00 13.452
2,000,000.00 26.904
5,000,000.00 67.261
10,000,000.00 134.521
RUB tỷ lệ
26 tháng Sáu 2025
XPT RUB
coinmill.com
0.001 74.34
0.002 148.68
0.005 371.69
0.010 743.38
0.020 1486.75
0.050 3716.88
0.100 7433.76
0.200 14,867.52
0.500 37,168.79
1.000 74,337.58
2.000 148,675.17
5.000 371,687.92
10.000 743,375.84
20.000 1,486,751.68
50.000 3,716,879.20
100.000 7,433,758.40
200.000 14,867,516.80
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ