Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


RUB YER
coinmill.com
50.00 153.855
100.00 307.710
200.00 615.425
500.00 1538.560
1000.00 3077.120
2000.00 6154.240
5000.00 15,385.605
10,000.00 30,771.210
20,000.00 61,542.415
50,000.00 153,856.040
100,000.00 307,712.075
200,000.00 615,424.150
500,000.00 1,538,560.375
1,000,000.00 3,077,120.755
2,000,000.00 6,154,241.510
5,000,000.00 15,385,603.770
10,000,000.00 30,771,207.545
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
YER RUB
coinmill.com
200.000 65.00
500.000 162.49
1000.000 324.98
2000.000 649.96
5000.000 1624.90
10,000.000 3249.79
20,000.000 6499.58
50,000.000 16,248.96
100,000.000 32,497.91
200,000.000 64,995.82
500,000.000 162,489.56
1,000,000.000 324,979.12
2,000,000.000 649,958.24
5,000,000.000 1,624,895.61
10,000,000.000 3,249,791.22
20,000,000.000 6,499,582.43
50,000,000.000 16,248,956.08
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ