Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


RUB YER
coinmill.com
50.00 137.875
100.00 275.745
200.00 551.490
500.00 1378.725
1000.00 2757.450
2000.00 5514.905
5000.00 13,787.260
10,000.00 27,574.520
20,000.00 55,149.040
50,000.00 137,872.605
100,000.00 275,745.210
200,000.00 551,490.420
500,000.00 1,378,726.055
1,000,000.00 2,757,452.105
2,000,000.00 5,514,904.215
5,000,000.00 13,787,260.535
10,000,000.00 27,574,521.065
RUB tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
YER RUB
coinmill.com
200.000 72.53
500.000 181.33
1000.000 362.65
2000.000 725.31
5000.000 1813.27
10,000.000 3626.54
20,000.000 7253.07
50,000.000 18,132.68
100,000.000 36,265.36
200,000.000 72,530.72
500,000.000 181,326.81
1,000,000.000 362,653.62
2,000,000.000 725,307.25
5,000,000.000 1,813,268.12
10,000,000.000 3,626,536.24
20,000,000.000 7,253,072.48
50,000,000.000 18,132,681.21
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ