Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The 0x là tiền tệ không có nước. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


RUB ZRX
coinmill.com
50.00 1.1133
100.00 2.2266
200.00 4.4533
500.00 11.1331
1000.00 22.2663
2000.00 44.5326
5000.00 111.3315
10,000.00 222.6629
20,000.00 445.3258
50,000.00 1113.3146
100,000.00 2226.6292
200,000.00 4453.2585
500,000.00 11,133.1462
1,000,000.00 22,266.2923
2,000,000.00 44,532.5847
5,000,000.00 111,331.4617
10,000,000.00 222,662.9234
RUB tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
ZRX RUB
coinmill.com
1.0000 44.91
2.0000 89.82
5.0000 224.55
10.0000 449.11
20.0000 898.22
50.0000 2245.55
100.0000 4491.09
200.0000 8982.19
500.0000 22,455.47
1000.0000 44,910.93
2000.0000 89,821.87
5000.0000 224,554.67
10,000.0000 449,109.35
20,000.0000 898,218.69
50,000.0000 2,245,546.73
100,000.0000 4,491,093.46
200,000.0000 8,982,186.93
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ