Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


RUB ZTC
coinmill.com
50.00 282,740
100.00 565,470
200.00 1,130,950
500.00 2,827,360
1000.00 5,654,730
2000.00 11,309,450
5000.00 28,273,630
10,000.00 56,547,270
20,000.00 113,094,540
50,000.00 282,736,350
100,000.00 565,472,700
200,000.00 1,130,945,400
500,000.00 2,827,363,490
1,000,000.00 5,654,726,980
2,000,000.00 11,309,453,970
5,000,000.00 28,273,634,920
10,000,000.00 56,547,269,830
RUB tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
ZTC RUB
coinmill.com
500,000 88.42
1,000,000 176.84
2,000,000 353.69
5,000,000 884.22
10,000,000 1768.43
20,000,000 3536.86
50,000,000 8842.16
100,000,000 17,684.32
200,000,000 35,368.64
500,000,000 88,421.60
1,000,000,000 176,843.20
2,000,000,000 353,686.39
5,000,000,000 884,215.99
10,000,000,000 1,768,431.97
20,000,000,000 3,536,863.95
50,000,000,000 8,842,159.87
100,000,000,000 17,684,319.74
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ