Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


RUB ZTC
coinmill.com
50.00 241,940
100.00 483,880
200.00 967,760
500.00 2,419,410
1000.00 4,838,810
2000.00 9,677,620
5000.00 24,194,060
10,000.00 48,388,120
20,000.00 96,776,240
50,000.00 241,940,610
100,000.00 483,881,220
200,000.00 967,762,440
500,000.00 2,419,406,100
1,000,000.00 4,838,812,200
2,000,000.00 9,677,624,400
5,000,000.00 24,194,061,000
10,000,000.00 48,388,122,000
RUB tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
ZTC RUB
coinmill.com
500,000 103.33
1,000,000 206.66
2,000,000 413.32
5,000,000 1033.31
10,000,000 2066.62
20,000,000 4133.25
50,000,000 10,333.11
100,000,000 20,666.23
200,000,000 41,332.46
500,000,000 103,331.14
1,000,000,000 206,662.29
2,000,000,000 413,324.58
5,000,000,000 1,033,311.44
10,000,000,000 2,066,622.88
20,000,000,000 4,133,245.76
50,000,000,000 10,333,114.39
100,000,000,000 20,666,228.79
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ