Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


RUB ZTC
coinmill.com
50.00 253,040
100.00 506,080
200.00 1,012,160
500.00 2,530,400
1000.00 5,060,790
2000.00 10,121,580
5000.00 25,303,960
10,000.00 50,607,920
20,000.00 101,215,830
50,000.00 253,039,580
100,000.00 506,079,160
200,000.00 1,012,158,310
500,000.00 2,530,395,780
1,000,000.00 5,060,791,550
2,000,000.00 10,121,583,110
5,000,000.00 25,303,957,770
10,000,000.00 50,607,915,540
RUB tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
ZTC RUB
coinmill.com
500,000 98.80
1,000,000 197.60
2,000,000 395.20
5,000,000 987.99
10,000,000 1975.98
20,000,000 3951.95
50,000,000 9879.88
100,000,000 19,759.75
200,000,000 39,519.51
500,000,000 98,798.77
1,000,000,000 197,597.55
2,000,000,000 395,195.10
5,000,000,000 987,987.74
10,000,000,000 1,975,975.48
20,000,000,000 3,951,950.95
50,000,000,000 9,879,877.38
100,000,000,000 19,759,754.76
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ