Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


RUR SDG
coinmill.com
50,000 328.24
100,000 656.47
200,000 1312.95
500,000 3282.37
1,000,000 6564.74
2,000,000 13,129.49
5,000,000 32,823.72
10,000,000 65,647.44
20,000,000 131,294.89
50,000,000 328,237.22
100,000,000 656,474.43
200,000,000 1,312,948.86
500,000,000 3,282,372.15
1,000,000,000 6,564,744.30
2,000,000,000 13,129,488.61
5,000,000,000 32,823,721.52
10,000,000,000 65,647,443.05
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SDG RUR
coinmill.com
500.00 76,160
1000.00 152,330
2000.00 304,660
5000.00 761,640
10,000.00 1,523,290
20,000.00 3,046,580
50,000.00 7,616,440
100,000.00 15,232,890
200,000.00 30,465,770
500,000.00 76,164,430
1,000,000.00 152,328,860
2,000,000.00 304,657,720
5,000,000.00 761,644,290
10,000,000.00 1,523,288,580
20,000,000.00 3,046,577,150
50,000,000.00 7,616,442,880
100,000,000.00 15,232,885,750
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ