Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và SolarCoin (SLR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và SolarCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho SolarCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào SolarCoins hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The SolarCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu SLR có thể được viết SLR. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the SolarCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLR có 12 chữ số có nghĩa.


RUR SLR
coinmill.com
50,000 41.0
100,000 81.9
200,000 163.9
500,000 409.7
1,000,000 819.4
2,000,000 1638.8
5,000,000 4097.1
10,000,000 8194.2
20,000,000 16,388.5
50,000,000 40,971.2
100,000,000 81,942.4
200,000,000 163,884.8
500,000,000 409,712.0
1,000,000,000 819,424.0
2,000,000,000 1,638,848.1
5,000,000,000 4,097,120.1
10,000,000,000 8,194,240.3
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
SLR RUR
coinmill.com
50.0 61,020
100.0 122,040
200.0 244,070
500.0 610,180
1000.0 1,220,370
2000.0 2,440,740
5000.0 6,101,850
10,000.0 12,203,690
20,000.0 24,407,390
50,000.0 61,018,470
100,000.0 122,036,940
200,000.0 244,073,880
500,000.0 610,184,690
1,000,000.0 1,220,369,390
2,000,000.0 2,440,738,770
5,000,000.0 6,101,846,930
10,000,000.0 12,203,693,860
SLR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ