Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Suriname Dollar (SRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Suriname Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Suriname Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Suriname đô la hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Dollar Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu SRD có thể được viết $Sur. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Dollar Suriname được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SRD có 5 chữ số có nghĩa.


RUR SRD
coinmill.com
50,000 23.18
100,000 46.36
200,000 92.73
500,000 231.82
1,000,000 463.63
2,000,000 927.26
5,000,000 2318.15
10,000,000 4636.31
20,000,000 9272.62
50,000,000 23,181.54
100,000,000 46,363.08
200,000,000 92,726.16
500,000,000 231,815.41
1,000,000,000 463,630.82
2,000,000,000 927,261.63
5,000,000,000 2,318,154.08
10,000,000,000 4,636,308.15
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
SRD RUR
coinmill.com
20.00 43,140
50.00 107,840
100.00 215,690
200.00 431,380
500.00 1,078,440
1000.00 2,156,890
2000.00 4,313,780
5000.00 10,784,440
10,000.00 21,568,890
20,000.00 43,137,770
50,000.00 107,844,430
100,000.00 215,688,860
200,000.00 431,377,710
500,000.00 1,078,444,280
1,000,000.00 2,156,888,560
2,000,000.00 4,313,777,110
5,000,000.00 10,784,442,780
SRD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ