Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


RUR TMT
coinmill.com
50,000 2
100,000 4
200,000 8
500,000 19
1,000,000 38
2,000,000 77
5,000,000 191
10,000,000 383
20,000,000 765
50,000,000 1913
100,000,000 3826
200,000,000 7652
500,000,000 19,130
1,000,000,000 38,261
2,000,000,000 76,522
5,000,000,000 191,304
10,000,000,000 382,608
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
TMT RUR
coinmill.com
2 52,270
5 130,680
10 261,360
20 522,730
50 1,306,820
100 2,613,640
200 5,227,280
500 13,068,200
1000 26,136,400
2000 52,272,800
5000 130,682,000
10,000 261,363,990
20,000 522,727,990
50,000 1,306,819,970
100,000 2,613,639,950
200,000 5,227,279,900
500,000 13,068,199,740
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ