Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


RUR TMT
coinmill.com
50,000 2
100,000 4
200,000 7
500,000 18
1,000,000 36
2,000,000 72
5,000,000 181
10,000,000 362
20,000,000 724
50,000,000 1810
100,000,000 3620
200,000,000 7241
500,000,000 18,101
1,000,000,000 36,203
2,000,000,000 72,405
5,000,000,000 181,013
10,000,000,000 362,026
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
TMT RUR
coinmill.com
2 55,240
5 138,110
10 276,220
20 552,450
50 1,381,110
100 2,762,230
200 5,524,460
500 13,811,150
1000 27,622,290
2000 55,244,580
5000 138,111,450
10,000 276,222,900
20,000 552,445,800
50,000 1,381,114,510
100,000 2,762,229,020
200,000 5,524,458,040
500,000 13,811,145,090
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ