Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Unobtanium (UNO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Unobtanium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Unobtanium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Unobtaniums hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Unobtanium là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu UNO có thể được viết UNO. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Unobtanium cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UNO có 15 chữ số có nghĩa.


RUR UNO
coinmill.com
50,000 0.00987
100,000 0.01975
200,000 0.03950
500,000 0.09875
1,000,000 0.19750
2,000,000 0.39500
5,000,000 0.98750
10,000,000 1.97499
20,000,000 3.94998
50,000,000 9.87495
100,000,000 19.74991
200,000,000 39.49982
500,000,000 98.74954
1,000,000,000 197.49908
2,000,000,000 394.99815
5,000,000,000 987.49539
10,000,000,000 1974.99077
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
UNO RUR
coinmill.com
0.01000 50,630
0.02000 101,270
0.05000 253,170
0.10000 506,330
0.20000 1,012,660
0.50000 2,531,660
1.00000 5,063,310
2.00000 10,126,630
5.00000 25,316,570
10.00000 50,633,150
20.00000 101,266,300
50.00000 253,165,740
100.00000 506,331,480
200.00000 1,012,662,960
500.00000 2,531,657,400
1000.00000 5,063,314,800
2000.00000 10,126,629,590
UNO tỷ lệ
20 Tháng Một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ