Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Unobtanium (UNO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Unobtanium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Unobtanium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Unobtaniums hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Unobtanium là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu UNO có thể được viết UNO. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Unobtanium cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UNO có 15 chữ số có nghĩa.


RUR UNO
coinmill.com
50,000 0.01044
100,000 0.02087
200,000 0.04175
500,000 0.10436
1,000,000 0.20873
2,000,000 0.41745
5,000,000 1.04364
10,000,000 2.08727
20,000,000 4.17454
50,000,000 10.43636
100,000,000 20.87272
200,000,000 41.74543
500,000,000 104.36359
1,000,000,000 208.72717
2,000,000,000 417.45435
5,000,000,000 1043.63587
10,000,000,000 2087.27175
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
UNO RUR
coinmill.com
0.01000 47,910
0.02000 95,820
0.05000 239,550
0.10000 479,090
0.20000 958,190
0.50000 2,395,470
1.00000 4,790,940
2.00000 9,581,890
5.00000 23,954,720
10.00000 47,909,430
20.00000 95,818,860
50.00000 239,547,150
100.00000 479,094,300
200.00000 958,188,600
500.00000 2,395,471,510
1000.00000 4,790,943,020
2000.00000 9,581,886,030
UNO tỷ lệ
20 Tháng Một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ