Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và VeriCoin (VRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và VeriCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeriCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeriCoins hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The VeriCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa.


RUR VRC
coinmill.com
50,000 22.076
100,000 44.152
200,000 88.304
500,000 220.761
1,000,000 441.521
2,000,000 883.043
5,000,000 2207.607
10,000,000 4415.213
20,000,000 8830.427
50,000,000 22,076.066
100,000,000 44,152.133
200,000,000 88,304.265
500,000,000 220,760.663
1,000,000,000 441,521.327
2,000,000,000 883,042.654
5,000,000,000 2,207,606.635
10,000,000,000 4,415,213.270
RUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
VRC RUR
coinmill.com
50.000 113,240
100.000 226,490
200.000 452,980
500.000 1,132,450
1000.000 2,264,900
2000.000 4,529,790
5000.000 11,324,480
10,000.000 22,648,960
20,000.000 45,297,930
50,000.000 113,244,810
100,000.000 226,489,630
200,000.000 452,979,250
500,000.000 1,132,448,130
1,000,000.000 2,264,896,260
2,000,000.000 4,529,792,510
5,000,000.000 11,324,481,280
10,000,000.000 22,648,962,550
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ