Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Ounce đồng (XCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Ounce đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce đồng hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa.


RUR XCP
coinmill.com
50,000 0.00
100,000 0.00
200,000 0.00
500,000 0.00
1,000,000 0.00
2,000,000 0.00
5,000,000 0.00
10,000,000 0.01
20,000,000 0.02
50,000,000 0.04
100,000,000 0.09
200,000,000 0.18
500,000,000 0.44
1,000,000,000 0.88
2,000,000,000 1.77
5,000,000,000 4.42
10,000,000,000 8.84
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XCP RUR
coinmill.com
0.00 56,570
0.00 113,150
0.00 226,300
0.00 565,740
0.00 1,131,490
0.00 2,262,970
0.01 5,657,430
0.01 11,314,850
0.02 22,629,710
0.05 56,574,260
0.10 113,148,530
0.20 226,297,050
0.50 565,742,630
1.00 1,131,485,260
2.00 2,262,970,520
5.00 5,657,426,300
10.00 11,314,852,610
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ