Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và I0Coin (XIC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và I0Coin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho I0Coin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào I0Coins hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The I0Coin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu XIC có thể được viết XIC. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the I0Coin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XIC có 11 chữ số có nghĩa.


RUR XIC
coinmill.com
50,000 63.25
100,000 126.51
200,000 253.01
500,000 632.53
1,000,000 1265.05
2,000,000 2530.11
5,000,000 6325.27
10,000,000 12,650.55
20,000,000 25,301.09
50,000,000 63,252.73
100,000,000 126,505.46
200,000,000 253,010.91
500,000,000 632,527.28
1,000,000,000 1,265,054.56
2,000,000,000 2,530,109.12
5,000,000,000 6,325,272.79
10,000,000,000 12,650,545.58
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
XIC RUR
coinmill.com
100.00 79,050
200.00 158,100
500.00 395,240
1000.00 790,480
2000.00 1,580,960
5000.00 3,952,400
10,000.00 7,904,800
20,000.00 15,809,590
50,000.00 39,523,990
100,000.00 79,047,970
200,000.00 158,095,950
500,000.00 395,239,870
1,000,000.00 790,479,740
2,000,000.00 1,580,959,480
5,000,000.00 3,952,398,710
10,000,000.00 7,904,797,420
20,000,000.00 15,809,594,830
XIC tỷ lệ
5 tháng Hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ