Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Yacoin (YAC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Yacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yacoins hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Yacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu YAC có thể được viết YAC. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Yacoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YAC có 2 chữ số có nghĩa.


RUR YAC
coinmill.com
50,000 508.73
100,000 1017.45
200,000 2034.91
500,000 5087.27
1,000,000 10,174.54
2,000,000 20,349.09
5,000,000 50,872.72
10,000,000 101,745.43
20,000,000 203,490.86
50,000,000 508,727.16
100,000,000 1,017,454.32
200,000,000 2,034,908.64
500,000,000 5,087,271.60
1,000,000,000 10,174,543.21
2,000,000,000 20,349,086.42
5,000,000,000 50,872,716.05
10,000,000,000 101,745,432.10
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
YAC RUR
coinmill.com
500.00 49,140
1000.00 98,280
2000.00 196,570
5000.00 491,420
10,000.00 982,850
20,000.00 1,965,690
50,000.00 4,914,230
100,000.00 9,828,450
200,000.00 19,656,900
500,000.00 49,142,260
1,000,000.00 98,284,510
2,000,000.00 196,569,020
5,000,000.00 491,422,550
10,000,000.00 982,845,110
20,000,000.00 1,965,690,210
50,000,000.00 4,914,225,530
100,000,000.00 9,828,451,060
YAC tỷ lệ
15 tháng Năm 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ