Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Yacoin (YAC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Yacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yacoins hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Yacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu YAC có thể được viết YAC. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Yacoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YAC có 2 chữ số có nghĩa.


RUR YAC
coinmill.com
50,000 481.34
100,000 962.69
200,000 1925.38
500,000 4813.44
1,000,000 9626.88
2,000,000 19,253.75
5,000,000 48,134.38
10,000,000 96,268.77
20,000,000 192,537.53
50,000,000 481,343.83
100,000,000 962,687.65
200,000,000 1,925,375.31
500,000,000 4,813,438.27
1,000,000,000 9,626,876.54
2,000,000,000 19,253,753.09
5,000,000,000 48,134,382.72
10,000,000,000 96,268,765.43
RUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
YAC RUR
coinmill.com
500.00 51,940
1000.00 103,880
2000.00 207,750
5000.00 519,380
10,000.00 1,038,760
20,000.00 2,077,520
50,000.00 5,193,790
100,000.00 10,387,590
200,000.00 20,775,170
500,000.00 51,937,930
1,000,000.00 103,875,850
2,000,000.00 207,751,700
5,000,000.00 519,379,260
10,000,000.00 1,038,758,520
20,000,000.00 2,077,517,030
50,000,000.00 5,193,792,580
100,000,000.00 10,387,585,170
YAC tỷ lệ
15 tháng Năm 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ