Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Rand Nam Phi (ZAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


RUR ZAR
coinmill.com
50,000 10.10
100,000 20.15
200,000 40.35
500,000 100.85
1,000,000 201.70
2,000,000 403.40
5,000,000 1008.45
10,000,000 2016.90
20,000,000 4033.80
50,000,000 10,084.50
100,000,000 20,168.95
200,000,000 40,337.90
500,000,000 100,844.80
1,000,000,000 201,689.60
2,000,000,000 403,379.20
5,000,000,000 1,008,448.00
10,000,000,000 2,016,896.00
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ZAR RUR
coinmill.com
10.00 49,580
20.00 99,160
50.00 247,910
100.00 495,810
200.00 991,620
500.00 2,479,060
1000.00 4,958,110
2000.00 9,916,230
5000.00 24,790,570
10,000.00 49,581,140
20,000.00 99,162,280
50,000.00 247,905,690
100,000.00 495,811,380
200,000.00 991,622,760
500,000.00 2,479,056,910
1,000,000.00 4,958,113,810
2,000,000.00 9,916,227,620
ZAR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ