Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Rand Nam Phi (ZAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


RUR ZAR
coinmill.com
50,000 9.50
100,000 19.00
200,000 38.00
500,000 94.95
1,000,000 189.90
2,000,000 379.75
5,000,000 949.40
10,000,000 1898.80
20,000,000 3797.55
50,000,000 9493.90
100,000,000 18,987.80
200,000,000 37,975.65
500,000,000 94,939.10
1,000,000,000 189,878.20
2,000,000,000 379,756.35
5,000,000,000 949,390.90
10,000,000,000 1,898,781.80
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
ZAR RUR
coinmill.com
10.00 52,670
20.00 105,330
50.00 263,330
100.00 526,650
200.00 1,053,310
500.00 2,633,270
1000.00 5,266,530
2000.00 10,533,070
5000.00 26,332,670
10,000.00 52,665,350
20,000.00 105,330,690
50,000.00 263,326,730
100,000.00 526,653,460
200,000.00 1,053,306,920
500,000.00 2,633,267,290
1,000,000.00 5,266,534,580
2,000,000.00 10,533,069,160
ZAR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ