Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Rand Nam Phi (ZAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


RUR ZAR
coinmill.com
50,000 11.30
100,000 22.65
200,000 45.25
500,000 113.20
1,000,000 226.35
2,000,000 452.70
5,000,000 1131.80
10,000,000 2263.60
20,000,000 4527.25
50,000,000 11,318.05
100,000,000 22,636.15
200,000,000 45,272.25
500,000,000 113,180.65
1,000,000,000 226,361.35
2,000,000,000 452,722.65
5,000,000,000 1,131,806.65
10,000,000,000 2,263,613.35
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
ZAR RUR
coinmill.com
10.00 44,180
20.00 88,350
50.00 220,890
100.00 441,770
200.00 883,540
500.00 2,208,860
1000.00 4,417,720
2000.00 8,835,430
5000.00 22,088,580
10,000.00 44,177,160
20,000.00 88,354,310
50,000.00 220,885,780
100,000.00 441,771,560
200,000.00 883,543,120
500,000.00 2,208,857,810
1,000,000.00 4,417,715,620
2,000,000.00 8,835,431,240
ZAR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ